Có 2 kết quả:

恢宏 huī hóng ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ恢弘 huī hóng ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to develop
(2) vast
(3) broad
(4) generous

Từ điển Trung-Anh

variant of 恢宏[hui1 hong2]